THU MUA ĐỒNG PHẾ LIỆU
Thu mua tất cả các loại đồng phế liệu bao gồm đồng vàng, đồng đỏ, đồng vụn, đồng dây điện, dây cáp điện, dây điện cũ..v.v..
THU MUA NHÔM PHẾ LIỆU
Thu mua tất cả các loại nhôm phế liệu bao gồm nhôm thỏi, nhôm vụn, dây nhôm, mạt nhôm, nhôm công trình nhà xưởng, công ty
THU MUA NHỰA PHẾ LIỆU
Thu mua nhựa phế liệu các loại abs ,ps ,pp,pet,pvc… giá cao thu mua tại công ty nhà xưởng
THU MUA NHÔM PHẾ LIỆU
Thu mua tất cả các loại nhôm phế liệu bao gồm nhôm thỏi, nhôm vụn, dây nhôm, mạt nhôm, nhôm công trình nhà xưởng, công ty
THU MUA HỢP KIM PHẾ LIỆU
Thu mua nhựa phế liệu các loại vật dụng, dụng cụ hợp kim Chip ( insert CNC ) cũ nát, Mũi khoan dầu khí…
THU MUA LINH KIỆN PHẾ LIỆU
Thu mua tất cả các loại linh kiện điện tử như tivi, tủ lạnh, máy tính, laptop cũ hỏng…
Thu Mua phế liệu | Phân Loại | Đơn Giá (VND) |
Phế liệu đồng | Đồng | 125.000 – 320.000 |
Đồng đỏ | 105.000 – 275.000 | |
Đồng vàng | 95.000 – 295.000 | |
Mạt đồng vàng | 75.000 – 225.000 | |
Đồng cháy | 95.000 – 220.000 | |
Phế liệu sắt | Sắt đặc | 9.000 – 20.000 |
Sắt vụn | 8000 – 15.000 | |
Sắt gỉ sét | 7.000 – 18.000 | |
Bazo sắt | 7.000 – 12.000 | |
Sắt công trình | 10.000 – 18.000 | |
Dây sắt thếp | 10,500 | |
Phế liệu nhựa | ABS | 22.000 – 32.000 |
Nhựa đầu keo | 10.000 – 20.000 | |
PP | 15000 – 25000 | |
PVC | 8500 – 25000 | |
HI | 15.000 – 25000 | |
Phế liệu Inox | Loại 201 | 15000 – 25000 |
Loại 304 | 31.000 – 55.000 | |
Loại 316 | 35.000 – 45.000 | |
Loại 430 | 12.000 – 20.000 | |
Phế Liệu Nhôm | Nhôm loại 1 ( nhôm đặc nguyên chất, nhôm thanh, nhôm định hình) | 45.000 – 93.000 |
Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm, nhôm thừa vụn nát) | 40.000 – 72.000 | |
Nhôm loại 3 (vụn nhôm, ba dớ nhôm, mạt nhôm) | 12.000 – 55.000 | |
Nhôm dẻo | 30.000 – 44.000 | |
Nhôm máy | 20.500 – 40.000 | |
Phế Liệu Hợp kim | Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay | 380.000 – 610.000 |
Thiếc | 180.000 – 680.000 | |
Phế Liệu Niken | Phế Liệu Niken | 300.000 – 380.000 |
Phế Liệu bo mach điện tử | Phế Liệu bo mach điện tử | 305.000 – 1.000.000 |
Phế Liệu Chì | Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây | 385.000 – 555.000 |
Chì bình, chì lưới, chì XQuang | 50.000 – 80.000 | |
Phế Liệu Giấy | Giấy carton | 5.500 – 15.000 |
Giấy báo | 15,000 | |
Giấy photo | 15,000 |